Vietnamese to Chinese

How to say Anh muôn vợ thề nào in Chinese?

你发誓什么

More translations for Anh muôn vợ thề nào

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much

More translations for 你发誓什么

我发誓  🇭🇰🇬🇧  I swear
我发誓  🇨🇳🇬🇧  I swear
扣屁眼发誓  🇨🇳🇬🇧  Take the asshole swear
我会找到你我发誓  🇨🇳🇬🇧  Ill find you I swear
你发的什么  🇨🇳🇬🇧  What did you send
你敢对着阴茎发誓吗  🇨🇳🇬🇧  Do you swear to your penis
你的誓言  🇨🇳🇬🇧  Your oath
你发现了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you find
你发生了什么  🇨🇳🇬🇧  What happened to you
你发生什么事  🇨🇳🇬🇧  What happened to you
誓言  🇨🇳🇬🇧  Pledge
宣誓  🇨🇳🇬🇧  Swear
发生什么  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
什么脱发  🇨🇳🇬🇧  What hair loss
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么
你要什么款发给  🇨🇳🇬🇧  What money do you want to send
你发什么意思哦  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
你发生了什么事  🇨🇳🇬🇧  What happened to you
你什么时候出发  🇨🇳🇬🇧  When are you leaving
你为什么在发呆  🇨🇳🇬🇧  Why are you dazed