Chinese to Vietnamese

How to say 你们这个东西怎么卖的 in Vietnamese?

Làm thế nào để bạn bán điều này

More translations for 你们这个东西怎么卖的

这个东西怎么卖的  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this thing
这个东西怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this thing
这件东西怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this thing
这些东西怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell these things
先生,这个东西怎么卖  🇨🇳🇬🇧  Sir, how do you sell this thing
你好,这件东西怎么卖  🇨🇳🇬🇧  Hello, how do you sell this thing
这个东西怎么卖?多少钱  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this thing? How much
这个西瓜怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this watermelon
你们卖的是什么东西  🇨🇳🇬🇧  What are you selling
这个怎么卖的  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this
东西怎么卖?多少钱  🇨🇳🇬🇧  How do you sell something? How much
这东西怎么买  🇨🇳🇬🇧  How to buy this thing
这个东西怎么卖?可以便宜些吗  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this thing? Can you make it cheaper
这个怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this
这个这个怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this one
你好,这个怎么卖  🇨🇳🇬🇧  Hello, how do you sell this
你这东西咋卖呢  🇨🇳🇬🇧  What do you sell
卖东西  🇨🇳🇬🇧  Sell things
这个水怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How does this water sell
这个菜怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this dish

More translations for Làm thế nào để bạn bán điều này

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch