Vietnamese to Chinese

How to say Thương anh lắm. Ốm ở một mình in Chinese?

你受伤了。独自生病

More translations for Thương anh lắm. Ốm ở một mình

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?

More translations for 你受伤了。独自生病

你受伤了  🇨🇳🇬🇧  Youre hurt
受伤了  🇨🇳🇬🇧  Get hurt
受伤受伤  🇨🇳🇬🇧  Injuries
你受伤了么  🇨🇳🇬🇧  Are you hurt
独自生活  🇨🇳🇬🇧  Live alone
我受伤了  🇨🇳🇬🇧  Im hurt
你生病了??  🇨🇳🇬🇧  Youre sick??
你生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
你生病了  🇨🇳🇬🇧  Youre sick
所以你受伤了  🇨🇳🇬🇧  So youre hurt
生病了,真的很难受  🇨🇳🇬🇧  Im sick, its really hard
生病了,他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
受伤  🇨🇳🇬🇧  Injured
你的头受伤了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you hurt your head
生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
伤寒病  🇨🇳🇬🇧  Typhoid fever
你不会受伤  🇨🇳🇬🇧  Youre not going to get hurt
独自  🇨🇳🇬🇧  Alone
的受伤  🇨🇳🇬🇧  injuries