Vietnamese to Chinese

How to say Tôi nghĩ mình không đi làm buổi sáng được, tôi bệnh 10 ngày rồi vẫn không giảm in Chinese?

我想我不会做早上,我病了10天,仍然不减少

More translations for Tôi nghĩ mình không đi làm buổi sáng được, tôi bệnh 10 ngày rồi vẫn không giảm

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing

More translations for 我想我不会做早上,我病了10天,仍然不减少

我今天早上不想起床  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get up this morning
我想我想要不然  🇨🇳🇬🇧  I think I want it not to
我不会做  🇨🇳🇬🇧  Im not going to do it
我不舒服,我病了  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
谢谢你仍然想起我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for still thinking of me
当然我不想有那天  🇨🇳🇬🇧  Of course I dont want that day
不,我每天晚上都睡的很迟,然后早上不想起床  🇨🇳🇬🇧  No, I sleep late every night, and then I dont want to get up in the morning
我不会做饭  🇨🇳🇬🇧  I cant cook
我今天早上开会  🇨🇳🇬🇧  Im in a meeting this morning
不然我要赶不上火车了  🇨🇳🇬🇧  Otherwise Ill miss the train
不会吧,不想我睡着了  🇨🇳🇬🇧  No, I dont want me to fall asleep
不早,我觉得我爱上了你  🇨🇳🇬🇧  Early, I think Im in love with you
我不想去上学,我不想去上学  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go to school, I dont want to go to school
我不想去上学,我想天天玩,我想吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go to school, I want to play every day, I want to eat hot pot
她仍然不舒服  🇨🇳🇬🇧  Shes still not feeling well
我仍然在喝酒  🇨🇳🇬🇧  Im still drinking
我不想上学  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go to
我早上起不来  🇨🇳🇬🇧  I cant get up in the morning
我今天病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick today
不然你就不会跟我生气了  🇨🇳🇬🇧  Otherwise you wouldnt be angry with me