Chinese to Vietnamese

How to say 那还穿那么少,身体可以 in Vietnamese?

Đó là quá ít, cơ thể

More translations for 那还穿那么少,身体可以

那还可以  🇨🇳🇬🇧  Thats fine
穿那个长方体  🇨🇳🇬🇧  Wear that box
那可以穿衣服了  🇨🇳🇬🇧  Thats ready to get dressed
身体可以摇摆  🇨🇳🇬🇧  The body can swing
那可以  🇨🇳🇬🇧  Thats okay
身高175可以穿吗  🇨🇳🇬🇧  Is height 175 to wear
穿在我身上可以  🇨🇳🇬🇧  Wear it on me
还是那么可爱☺  🇨🇳🇬🇧  Still so cute☺
你的身材还是那么好  🇨🇳🇬🇧  Youre still in such good shape
那可以,那我就  🇨🇳🇬🇧  Thats ok, then Ill be
还是穿可爱可以  🇨🇳🇬🇧  Or wear cute can
身体的器官,那个味  🇨🇳🇬🇧  Body organs, that smell
我怎么可以到那  🇨🇳🇬🇧  How can I get there
不会那么具体  🇨🇳🇬🇧  Its not that specific
可以免费穿那个衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Can I wear that dress for free
身高161cm 体重55kg 穿什么码  🇨🇳🇬🇧  Height 161cm Weight 55kg What code to wear
那可以约  🇨🇳🇬🇧  That can be about
那少  🇨🇳🇬🇧  Thats less
那我可以看你的全身吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see your whole body
还是那么帅  🇨🇳🇬🇧  Still so handsome

More translations for Đó là quá ít, cơ thể

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other