Chinese to Vietnamese
你用邮箱注册试试应该可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You use the mailbox registration try should be able to | ⏯ |
你用邮箱注册创建账号 🇨🇳 | 🇬🇧 You use email registration to create an account | ⏯ |
再用邮箱注册一个苹果账号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sign up for an Apple account with your email | ⏯ |
以前注册过邮箱么 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever registered a mailbox before | ⏯ |
你注册一个账号 🇨🇳 | 🇬🇧 You sign up for an account | ⏯ |
你可以用你的手机号码注册微信账号的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can register your WeChat account with your mobile phone number | ⏯ |
试试就试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Try it | ⏯ |
你可以试试 🇨🇳 | 🇬🇧 You can try it | ⏯ |
可以试一试 🇨🇳 | 🇬🇧 You can give it a try | ⏯ |
我可以试试 🇨🇳 | 🇬🇧 I can try | ⏯ |
可以试试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you try it on | ⏯ |
现在可以做测试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i do the test now | ⏯ |
喜欢可以试用 🇨🇳 | 🇬🇧 Like you can try | ⏯ |
我可以试试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I try | ⏯ |
你可以试一试 🇨🇳 | 🇬🇧 You can give it a try | ⏯ |
我可以试试嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 I can try | ⏯ |
可以试试他们 🇨🇳 | 🇬🇧 You can try them | ⏯ |
那就试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Then try it | ⏯ |
这个可以试试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I try this one | ⏯ |
可以试试这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you try this | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
电子邮件 🇨🇳 | ⏯ | |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
邮件抄送她 🇨🇳 | 🇬🇧 Email her | ⏯ |
通过电子邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 By email | ⏯ |
邮件地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Email address | ⏯ |
这是你发的email吗?这个是你的email吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your email? Is this your email | ⏯ |
我会通过邮件寄给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill email you | ⏯ |
收到你的电子邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 Receive your email | ⏯ |
send an email 🇨🇳 | 🇬🇧 Send an email | ⏯ |
我发邮件给保安 🇨🇳 | 🇬🇧 I email security | ⏯ |
或者发邮件到 🇨🇳 | 🇬🇧 Or email to | ⏯ |
请发邮件给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Please email us | ⏯ |
我的email是 🇨🇳 | 🇬🇧 My email is | ⏯ |
一个邮件地址 🇨🇳 | 🇬🇧 An email address | ⏯ |
联系好了,给我发邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact, email me | ⏯ |
邮件发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Email to you | ⏯ |