Chinese to Vietnamese

How to say 你太安静也不好,要习惯这边的生活 in Vietnamese?

Bạn đang quá yên tĩnh và không tốt, làm quen với cuộc sống ở đây

More translations for 你太安静也不好,要习惯这边的生活

生活要有好习惯  🇨🇳🇬🇧  Life should be well habited
只要有生活的好习惯  🇨🇳🇬🇧  As long as there is good habits of life
生活习惯  🇨🇳🇬🇧  Lifestyle
我们的生活需要好习惯  🇨🇳🇬🇧  Our life needs good habits
我的生活习惯  🇨🇳🇬🇧  My habits
不习惯住校的生活,也不习惯长时间离开家人的生活  🇨🇳🇬🇧  Not used to living in school, not used to long-term leave the family life
你不习惯广州的生活吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you used to life in Guangzhou
在这里生活习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live here
日常生活习惯  🇨🇳🇬🇧  Daily habits
你习惯美国的生活吗  🇨🇳🇬🇧  Are you used to life in America
你这个习惯不好  🇨🇳🇬🇧  Youre not in a good habit
我不习惯在学校的住校生活,也不习惯长时间离开家人的生活  🇨🇳🇬🇧  Im not used to living in school, Im not used to leaving my family for long periods of time
不好的习惯  🇨🇳🇬🇧  Bad habits
你在中国生活的习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a habit of living in China
早起是一个好的生活习惯  🇨🇳🇬🇧  Getting up early is a good habit
这就是中国人的生活习惯  🇨🇳🇬🇧  This is the Chinese habit
你一个人生活习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live on your own
你在台湾生活习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live in Taiwan
很不好的习惯  🇨🇳🇬🇧  Very bad habits
你们国外生活的习惯可能不同  🇨🇳🇬🇧  Your habits of living abroad may be different

More translations for Bạn đang quá yên tĩnh và không tốt, làm quen với cuộc sống ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu