我不知道怎么教你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to teach you | ⏯ |
先教你怎么装 🇨🇳 | 🇬🇧 Teach you how to dress first | ⏯ |
教我怎么钓鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Teach me how to fish | ⏯ |
你能教我怎么读吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you teach me how to read | ⏯ |
教室怎么读 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you read the classroom | ⏯ |
我记不下来这么多话,我背不过怎么办?你教教我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant remember so many words, I cant do with my back? You teach me | ⏯ |
教我们怎么做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Teach us how to cook | ⏯ |
我教你们两个怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill teach you two how to do it | ⏯ |
我教你怎么干杯?好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill teach you how to drink? All right | ⏯ |
你还会教我怎么做人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to teach me how to be a man | ⏯ |
怎么教育孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 How to educate children | ⏯ |
你教什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you teach | ⏯ |
如果我说错了,你要教我怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im wrong, youre going to teach me what to say | ⏯ |
不教 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont teach | ⏯ |
我教你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill teach you | ⏯ |
你教我 🇨🇳 | 🇬🇧 You taught me | ⏯ |
我可以教你奶茶怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I can teach you what to say about milk tea | ⏯ |
你告诉我你是怎么忘掉我的是怎么就不喜欢我了你也教教我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me how you forget how I dont like me and you teach me okay | ⏯ |
你要教我英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to teach me English | ⏯ |
我英语不好,教教我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not good at English, teach me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |