砍价 🇨🇳 | 🇬🇧 Bargain | ⏯ |
劈砍 🇨🇳 | 🇬🇧 Chop | ⏯ |
砍人 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut people | ⏯ |
砍倒 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut down | ⏯ |
砍碎 🇨🇳 | 🇬🇧 Chop | ⏯ |
我帮你讲价钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay the price for you | ⏯ |
把砍刀 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the machete | ⏯ |
不砍树 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont cut down trees | ⏯ |
乱砍树木 🇨🇳 | 🇬🇧 Cutting down trees | ⏯ |
砍伐树木 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut down trees | ⏯ |
我们应该不砍树 🇨🇳 | 🇬🇧 We should not cut down trees | ⏯ |
我用刀砍各种肉 🇨🇳 | 🇬🇧 I cut all kinds of meat with a knife | ⏯ |
我给你一个价格,不能让利,不能再砍价了,就这样最后的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 I give you a price, can not let profit, can not cut the price, so the final price | ⏯ |
少砍伐树木 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut down less trees | ⏯ |
这个是砍刀 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a machete | ⏯ |
乱砍伐树木 🇨🇳 | 🇬🇧 Felling trees | ⏯ |
树木被砍伐 🇨🇳 | 🇬🇧 The trees were cut down | ⏯ |
我们砍伐太多树木 🇨🇳 | 🇬🇧 We cut down too many trees | ⏯ |
我现在帮您查一下价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check the price for you now | ⏯ |
可以帮我查一下价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you check the price for me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |