Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom called me, and Ill call you | ⏯ |
我妈妈打电话给我了,等一下我打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom called me, wait a minute, Ill call you | ⏯ |
等一下我打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and Ill call you | ⏯ |
等等他打电话给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, does he call me | ⏯ |
你电话给我一个,我等一下打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a call and Ill call you | ⏯ |
我在等你通话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you to call | ⏯ |
我给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
你打电话给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You callmeed me | ⏯ |
我之前给你打过电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I called you before | ⏯ |
等下打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
打电话给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me | ⏯ |
等我一会儿给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I call you later | ⏯ |
现在打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Call now | ⏯ |
我给你打电话了,可是你没有接电话,我打不通 🇨🇳 | 🇬🇧 I called you, but you didnt answer the phone | ⏯ |
我现在马上打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling right now | ⏯ |
我打电话给你,你把电话给司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you, you call the driver | ⏯ |
我打过电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I called | ⏯ |
你在给谁打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you calling | ⏯ |
给我打个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a call | ⏯ |
给我打电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me | ⏯ |