Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
sex 🇨🇳 | 🇬🇧 Sex | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
口交和做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Oral sex and sex | ⏯ |
性爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Sex | ⏯ |
发生关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Sex | ⏯ |
性生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Sex | ⏯ |
性吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sex | ⏯ |
性 🇨🇳 | 🇬🇧 Sex | ⏯ |
约会做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Date sex | ⏯ |
性福 🇨🇳 | 🇬🇧 Sex blessing | ⏯ |
口交 🇨🇳 | 🇬🇧 Oral sex | ⏯ |
性聚会 🇨🇳 | 🇬🇧 Sex Parties | ⏯ |
做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Having sex | ⏯ |
肛交 🇨🇳 | 🇬🇧 Anal sex | ⏯ |
足交 🇨🇳 | 🇬🇧 Full-sex | ⏯ |