anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
你们是什么公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 What company are you in | ⏯ |
你们公司没有派对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a party in your company | ⏯ |
你是什么公司 🇨🇳 | 🇬🇧 What company are you | ⏯ |
你的公司业务是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your companys business | ⏯ |
你们公司名叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of your company | ⏯ |
什么公司 🇨🇳 | 🇬🇧 What company | ⏯ |
你们在派对上干了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you do at the party | ⏯ |
公司是你们家的 🇨🇳 | 🇬🇧 The company is yours | ⏯ |
你在你公司做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do in your company | ⏯ |
是你公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your company | ⏯ |
你上班是公司派车接送的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you send a car to work | ⏯ |
他们公司你们还想了解什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What else do you want to know about their company | ⏯ |
对了,你是公司的老板吗 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way, are you the boss of the company | ⏯ |
你成立公司主要是做什么?这个公司准备做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing when you set up your company? What is the company going to do | ⏯ |
生日派对是什么时候结束的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did the birthday party end | ⏯ |
你什么时候到的公司呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you arrive at the company | ⏯ |
派司机去接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Send a driver to pick you up | ⏯ |
你可以在派对上做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What can you do at the party | ⏯ |
他们是我们公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre from our company | ⏯ |
你们是航空公司的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you airlines | ⏯ |