Chinese to Vietnamese

How to say 做饭用的酒 in Vietnamese?

Rượu cho nấu ăn

More translations for 做饭用的酒

做饭用的锅  🇨🇳🇬🇧  A pot for cooking
用太阳能做饭  🇨🇳🇬🇧  Cook with solar energy
现在先不用做饭  🇨🇳🇬🇧  Now dont cook first
米饭做的  🇨🇳🇬🇧  Made of rice
做饭  🇨🇳🇬🇧  Cook
做饭  🇨🇳🇬🇧  cook
吃饭用的碗  🇨🇳🇬🇧  A bowl for eating
酒店里的炒饭  🇨🇳🇬🇧  Fried rice from the hotel
用贝加尔湖的水做成中国的酒  🇨🇳🇬🇧  Make Chinese wine from the water of Lake Baikal
你不用帮助阿姨做饭  🇨🇳🇬🇧  You dont have to help aunt cook
做午饭  🇨🇳🇬🇧  Make lunch
做早饭  🇨🇳🇬🇧  Make breakfast
做米饭  🇨🇳🇬🇧  Make rice
做完饭  🇨🇳🇬🇧  Finish the meal
在做饭  🇨🇳🇬🇧  In cooking
做饭呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the cooking
吃饭喝酒  🇨🇳🇬🇧  Eat and drink
购买避孕用品,和酒店费用,吃饭费用等等...  🇨🇳🇬🇧  Purchase contraceptives, hotel costs, meals, etc
是做什么用的  🇨🇳🇬🇧  Whats it for
我是用纸做的  🇨🇳🇬🇧  I made it out of paper

More translations for Rượu cho nấu ăn

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo  🇨🇳🇬🇧  O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks