Chinese to Vietnamese

How to say 耐心不时尝试 不要放弃 in Vietnamese?

Kiên nhẫn cố gắng theo thời gian không bỏ

More translations for 耐心不时尝试 不要放弃

不要放弃  🇨🇳🇬🇧  Dont give up
不放弃  🇨🇳🇬🇧  Dont give up
永不放弃  🇨🇳🇬🇧  Never give up
我不想尝试  🇨🇳🇬🇧  I dont want to try
不愿意尝试  🇨🇳🇬🇧  Dont want to try
尝试不可能  🇨🇳🇬🇧  Trying is impossible
要放弃  🇨🇳🇬🇧  To give up
一个机会,不要放弃  🇨🇳🇬🇧  A chance, dont give up
它告诉我,不要放弃  🇨🇳🇬🇧  It told me not to give up
告诉我们,不要放弃  🇨🇳🇬🇧  Tell us, dont give up
你要尝试不同的款式  🇨🇳🇬🇧  Youre going to try different styles
从不轻言放弃  🇨🇳🇬🇧  Never give up lightly
永不放弃,永不言败  🇨🇳🇬🇧  Never give up, never say never
不要放在心上  🇨🇳🇬🇧  Dont take it to heart
要有耐心  🇨🇳🇬🇧  Be patient
不能用 ,所以不用尝试  🇨🇳🇬🇧  Cant use, so dont try
要不要尝试一下公共汽车  🇨🇳🇬🇧  Would you like to try the bus
你都不愿意尝试  🇨🇳🇬🇧  You dont want to try
尝试  🇨🇳🇬🇧  Try
尝试  🇨🇳🇬🇧  attempt

More translations for Kiên nhẫn cố gắng theo thời gian không bỏ

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
san xuat theo  🇻🇳🇬🇧  San Achievement by
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theo
有赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theres Theo
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u