Chinese to Vietnamese

How to say 晒衣服哪里哂 in Vietnamese?

Nơi để có được quần áo của bạn khô

More translations for 晒衣服哪里哂

晒衣服  🇨🇳🇬🇧  Drying clothes
晒衣服  🇨🇳🇬🇧  Dry your clothes
衣服就晒在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is the clothes here
在哪里拿衣服  🇨🇳🇬🇧  Where to get your clothes
衣服去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Wheres the clothes
去哪里换衣服  🇨🇳🇬🇧  Where to change clothes
我洗完衣服晒完  🇨🇳🇬🇧  I finished washing my clothes and sunbathing
衣服洗完要晾晒  🇨🇳🇬🇧  The clothes are finished to dry
你的衣服在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your clothes
儿童衣服在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are the childrens clothes
哪里可以放衣服  🇨🇳🇬🇧  Where can I put my clothes
哪里可以换衣服  🇨🇳🇬🇧  Where can I change clothes
在哪里买衣服呢  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy clothes
你的衣服在哪里?我的衣服在那里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your clothes? My clothes are there
宝宝衣服翻过来晒  🇨🇳🇬🇧  Babys clothes turned over to bask in the sun
这件衣服哪里产的  🇨🇳🇬🇧  Wheres this dress
她的衣服在哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres her clothes
衣服东西放在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the clothes
哪个衣服啊  🇨🇳🇬🇧  Which dress
亲爱的,衣服还没有晒  🇨🇳🇬🇧  Honey, the clothes havent been sunburned yet

More translations for Nơi để có được quần áo của bạn khô

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n