有急事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there an emergency | ⏯ |
有急事拜年 🇨🇳 | 🇬🇧 There is an urgent new year | ⏯ |
有急事,有拜年等 🇨🇳 | 🇬🇧 There are urgent matters, there are New Years greetings and so on | ⏯ |
没事,不急 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, not in a hurry | ⏯ |
公司急事 🇨🇳 | 🇬🇧 Companys urgent matter | ⏯ |
不要着急,慢慢走路 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, walk slowly | ⏯ |
我现在有急事找他 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something urgent to look for him now | ⏯ |
不要着急,我慢慢走路 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, Ill walk slowly | ⏯ |
我有事先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I left beforehand | ⏯ |
不要急 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be in a hurry | ⏯ |
我着急,请问有什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a hurry | ⏯ |
着急要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 In a hurry | ⏯ |
有事要请假 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something to take off | ⏯ |
临时有急事,突然决定回来 🇨🇳 | 🇬🇧 There was an urgent matter and suddenly decided to come back | ⏯ |
请问现在你有什么急事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything urgent now | ⏯ |
我有些事情先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got something to go first | ⏯ |
不好意思,我这儿有点紧急的事情要做 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I have some urgent things to do here | ⏯ |
我要走了,他们有点事情,在他们一起走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go, theyre going to have something to do with them | ⏯ |
开车不要急 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drive in a hurry | ⏯ |
请不要着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont worry | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |