咱们走吧,咱们走吧,不用看了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go, lets go, dont look | ⏯ |
我先了解一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me find out first | ⏯ |
咱们走吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
让我了解你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me know you | ⏯ |
你今天只是先来了解一下的吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre just going to get to know it today | ⏯ |
咱就是高兴,领了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just happy, lead it | ⏯ |
了解了解 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn | ⏯ |
咱们攒钱吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets save money | ⏯ |
咱们睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to sleep | ⏯ |
咱们吃饭吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets eat | ⏯ |
咱们出发吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
吧咱俩吃啥 🇨🇳 | 🇬🇧 What are we going to eat | ⏯ |
咱俩视频吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets both video | ⏯ |
让我们先做朋友,慢慢了解彼此吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets be friends first and get to know each other slowly | ⏯ |
咱们先吃饭啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets eat first | ⏯ |
饿死了,咱们去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Starved to death, lets go to dinner | ⏯ |
咱们说英语吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets speak English | ⏯ |
了解 🇨🇳 | 🇬🇧 Know | ⏯ |
了解了 🇨🇳 | 🇬🇧 I get it | ⏯ |
咱们俩不会工厂了吧?直接回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not going to have a factory, are we? Just go home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |