Chinese to Vietnamese

How to say 咱先了解吧! in Vietnamese?

Hãy làm cho nó đầu tiên

More translations for 咱先了解吧!

咱们走吧,咱们走吧,不用看了  🇨🇳🇬🇧  Lets go, lets go, dont look
我先了解一下  🇨🇳🇬🇧  Let me find out first
咱们走吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go
让我了解你吧  🇨🇳🇬🇧  Let me know you
你今天只是先来了解一下的吧!  🇨🇳🇬🇧  Youre just going to get to know it today
咱就是高兴,领了吧  🇨🇳🇬🇧  Im just happy, lead it
了解了解  🇨🇳🇬🇧  Learn
咱们攒钱吧  🇨🇳🇬🇧  Lets save money
咱们睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to sleep
咱们吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets eat
咱们出发吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go
吧咱俩吃啥  🇨🇳🇬🇧  What are we going to eat
咱俩视频吧  🇨🇳🇬🇧  Lets both video
让我们先做朋友,慢慢了解彼此吧  🇨🇳🇬🇧  Lets be friends first and get to know each other slowly
咱们先吃饭啊!  🇨🇳🇬🇧  Lets eat first
饿死了,咱们去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Starved to death, lets go to dinner
咱们说英语吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets speak English
了解  🇨🇳🇬🇧  Know
了解了  🇨🇳🇬🇧  I get it
咱们俩不会工厂了吧?直接回家吧  🇨🇳🇬🇧  Were not going to have a factory, are we? Just go home

More translations for Hãy làm cho nó đầu tiên

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di