要好看一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Look a little bit | ⏯ |
再好一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 A little better | ⏯ |
好一点的茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Better tea | ⏯ |
要一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 To a little bit | ⏯ |
哦,我想要比较好一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I want to be better | ⏯ |
要对自己的妈妈好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Be nice to your mother | ⏯ |
要送人,要一个包装好一点的袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 To deliver, you want a packed bag | ⏯ |
信号好一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 The signal is a little better | ⏯ |
一点点就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a little bit | ⏯ |
要清淡一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Be light | ⏯ |
要一点点辣 🇨🇳 | 🇬🇧 A little spicy | ⏯ |
好的,可能要12点 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, maybe 12 oclock | ⏯ |
你最好要小心一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better be careful | ⏯ |
好一点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little bit better | ⏯ |
说好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Say it a better | ⏯ |
这样会好一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be better | ⏯ |
好用一点的就行 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a little bit | ⏯ |
你的胃好一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your stomach better | ⏯ |
好一点的就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just better | ⏯ |
来一点果汁好吗好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like some juice | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |