时间暂停 🇨🇳 | 🇬🇧 Time pause | ⏯ |
我们俩只是暂时在这里住一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve only been here for a while | ⏯ |
我们暂时还不确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not sure yet | ⏯ |
我们住在哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room do we live in | ⏯ |
你住一间房间给我住 🇨🇳 | 🇬🇧 You live in a room for me | ⏯ |
我们没有到入住时间,房东联系不到 🇨🇳 | 🇬🇧 We didnt get to check-in time, the landlord couldnt get in touch | ⏯ |
暂时不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Not much for the time being | ⏯ |
暂时不用 🇨🇳 | 🇬🇧 Not for the time being | ⏯ |
暂时不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do it for the time | ⏯ |
我们的房间打不开了 🇨🇳 | 🇬🇧 Our room cant open | ⏯ |
我们明天不换房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not changing rooms tomorrow | ⏯ |
房间告诉我,不然时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Room told me, or time | ⏯ |
106房间退了,107房间继续住 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 106 is back, room 107 continues to live | ⏯ |
石油暂时做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oil cant do it for the time being | ⏯ |
暂时不用了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Not for the time being, thank you | ⏯ |
我住在303房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in room 303 | ⏯ |
我住在2103房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in room 2103 | ⏯ |
我要入住房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to stay in a room | ⏯ |
我们预订了今天入住的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 We booked a room for today | ⏯ |
我们预定的房间时 🇨🇳 | 🇬🇧 When we booked a room | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |