Chinese to Vietnamese

How to say 我没有钱在身上,要等她回来才可以的 in Vietnamese?

Tôi không có tiền vào tôi

More translations for 我没有钱在身上,要等她回来才可以的

需要等她回来才可以录她的指纹  🇨🇳🇬🇧  Well have to wait for her to come back before she can record her fingerprints
我现在身上没有可以用的钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money i can use right now
可以等她们回来退房吗  🇨🇳🇬🇧  Can you wait for them to check out
身上没钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money on
穿在我身上可以  🇨🇳🇬🇧  Wear it on me
我身上没带钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money with me
回来他可以等吗  🇨🇳🇬🇧  Can he wait when he comes back
我没钱, 等有钱了  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money, wait for the money
不她没有,她在上班  🇨🇳🇬🇧  No, she doesnt, shes at work
我没有给钱她  🇨🇳🇬🇧  I didnt give her the money
不可以等她  🇨🇳🇬🇧  You cant wait for her
我在回来的路上  🇨🇳🇬🇧  Im on my way back
车还没有回来稍等  🇨🇳🇬🇧  The car hasnt come back yet
没事我可以等  🇨🇳🇬🇧  Its okay I can wait
有钱会花在他们的身上  🇨🇳🇬🇧  Money will be spent on them
她在来的路上  🇨🇳🇬🇧  Shes on her way
我们可以打印出来在身体上比  🇨🇳🇬🇧  we can print out it on the body than
要不这样,我身上有钱我先帮你们付,回头你给我可以吗  🇨🇳🇬🇧  If not, I have money I help you pay first, back you can give me
我现在可以骑在你身上吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ride on you now
那你等会她俩回来你在回去  🇨🇳🇬🇧  Then you wait for them to come back youre back

More translations for Tôi không có tiền vào tôi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed