需要等她回来才可以录她的指纹 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have to wait for her to come back before she can record her fingerprints | ⏯ |
我现在身上没有可以用的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money i can use right now | ⏯ |
可以等她们回来退房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wait for them to check out | ⏯ |
身上没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money on | ⏯ |
穿在我身上可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear it on me | ⏯ |
我身上没带钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money with me | ⏯ |
回来他可以等吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can he wait when he comes back | ⏯ |
我没钱, 等有钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money, wait for the money | ⏯ |
不她没有,她在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 No, she doesnt, shes at work | ⏯ |
我没有给钱她 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt give her the money | ⏯ |
不可以等她 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant wait for her | ⏯ |
我在回来的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on my way back | ⏯ |
车还没有回来稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 The car hasnt come back yet | ⏯ |
没事我可以等 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay I can wait | ⏯ |
有钱会花在他们的身上 🇨🇳 | 🇬🇧 Money will be spent on them | ⏯ |
她在来的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes on her way | ⏯ |
我们可以打印出来在身体上比 🇨🇳 | 🇬🇧 we can print out it on the body than | ⏯ |
要不这样,我身上有钱我先帮你们付,回头你给我可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If not, I have money I help you pay first, back you can give me | ⏯ |
我现在可以骑在你身上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I ride on you now | ⏯ |
那你等会她俩回来你在回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you wait for them to come back youre back | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |