你确定了,我叫师傅安排做出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sure, Ill make it for the master | ⏯ |
你确定什么时候安排订单,我好安排生产 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure when to arrange the order, Ill arrange the production | ⏯ |
我来安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrange it | ⏯ |
你确定我就确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure Im sure | ⏯ |
请安排30%定金,我安排货物 🇨🇳 | 🇬🇧 Please arrange a 30% deposit, I arrange the goods | ⏯ |
你确定要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want to | ⏯ |
确定31号装柜,请安排货柜 🇨🇳 | 🇬🇧 Make sure the no. 31 is installed, please arrange the container | ⏯ |
如果订单确定,我立即安排生产 🇨🇳 | 🇬🇧 If the order is confirmed, I will arrange production immediately | ⏯ |
你确定你要见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want to see me | ⏯ |
货物需要安排吗?如果需要请安排定金 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to arrange the goods? Arrange a deposit if needed | ⏯ |
你确定好要定了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure youre ready to decide | ⏯ |
你那边要确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to make sure | ⏯ |
你确定要了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want it | ⏯ |
好的,我来安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill arrange it | ⏯ |
确定要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want to | ⏯ |
确定要不 🇨🇳 | 🇬🇧 Make sure you dont | ⏯ |
你确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure | ⏯ |
不一定是我。要看工作安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not necessarily me. Depends on the work schedule | ⏯ |
如果我确定需要你 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im sure I need you | ⏯ |
你要怎么安排 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you going to arrange it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |