Chinese to Vietnamese

How to say 到时他叫我就可以 in Vietnamese?

Sau đó ông nói với tôi rằng ông có thể

More translations for 到时他叫我就可以

到时间你就可以叫u了!  🇨🇳🇬🇧  By the time you can call u
我可以把他叫到外面去  🇨🇳🇬🇧  I can call him outside
可以叫他们到处走走  🇨🇳🇬🇧  You can tell them to walk around
他可以叫我们知识  🇨🇳🇬🇧  He can call us knowledge
开车一小时就可以到  🇨🇳🇬🇧  Its an hours drive
他叫到  🇨🇳🇬🇧  He called
这样他就可以实时翻译,我们就可以对话了  🇨🇳🇬🇧  So he can translate in real time, and we can talk
到消费就叫我  🇨🇳🇬🇧  Call me when you get to the consumer
那时我们就可以集中叫的交汇期  🇨🇳🇬🇧  Then we can focus on the intersection period
其他时间可以  🇨🇳🇬🇧  Other times can be
他就可以喝了  🇨🇳🇬🇧  He can drink it
就可以到几点  🇨🇳🇬🇧  What time can you get
就可以到医院  🇨🇳🇬🇧  You can get to the hospital
你好,你叫我吴就可以了  🇨🇳🇬🇧  Hello, you just call me Wu
我就可以  🇨🇳🇬🇧  I can
我可以把他们叫出来吗  🇨🇳🇬🇧  Can I call them out
可以叫他来维修啊!  🇨🇳🇬🇧  You can ask him to repair it
你可以叫我妍  🇨🇳🇬🇧  You can call me a sho
可以叫我威少  🇨🇳🇬🇧  You can call me Wei Shao
你可以叫我Elsa  🇨🇳🇬🇧  You can call me Elsa

More translations for Sau đó ông nói với tôi rằng ông có thể

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n