Chinese to Vietnamese

How to say 你在说话 in Vietnamese?

Anh đang nói

More translations for 你在说话

现在是你你说话说话的话  🇨🇳🇬🇧  Now its you talking
你说话说话吗  🇨🇳🇬🇧  Do you talk
你说话说的话  🇨🇳🇬🇧  What you say
是你在说话吗  🇨🇳🇬🇧  Are you talking
说话说话说话说话说话  🇨🇳🇬🇧  Talk, talk, talk
我说我在听你说话  🇨🇳🇬🇧  I said I was listening to you
你说说话  🇨🇳🇬🇧  You say talk
谁在说话  🇨🇳🇬🇧  Whos talking
在电话里说话  🇨🇳🇬🇧  Speak on the phone
你说话  🇨🇳🇬🇧  Say something
说话说话不说,打死你  🇨🇳🇬🇧  Speak, dont talk, kill you
你在跟我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Are you talking to me
我问着你在说话  🇨🇳🇬🇧  I asked you to speak
你说话你说hello  🇨🇳🇬🇧  You talk you say hello
你才说话说话,再加  🇨🇳🇬🇧  You only talk, add
她正在说话  🇨🇳🇬🇧  She is talking
儿子,你说你说话  🇨🇳🇬🇧  Son, you say youre talking
你不说话  🇨🇳🇬🇧  You dont talk
你说话嘛  🇨🇳🇬🇧  You talk
啊你说话  🇨🇳🇬🇧  Ah, you talk

More translations for Anh đang nói

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality