Chinese to Vietnamese

How to say 你在这里说 in Vietnamese?

Anh nói ở đây

More translations for 你在这里说

你可以在这里说  🇨🇳🇬🇧  You can say it here
你好,我不在这里说  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im not here to say
这样说,让你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Say so, where do you go
你在群里说  🇨🇳🇬🇧  You said in the group
你想说什么,可以在这里说  🇨🇳🇬🇧  What you want to say can be said here
你在这样说  🇨🇳🇬🇧  Youre saying that
你说在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where do you say it is
你在这里啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre here
在这里等你  🇨🇳🇬🇧  Wait for you here
你说你要在这里呆一个月吗  🇨🇳🇬🇧  Did you say you were going to stay here for a month
那你刚才不说了,在在在在这部里面  🇨🇳🇬🇧  Well, you just didnt say it, in this
我这里说  🇨🇳🇬🇧  Im here to say
你在哪里呀?我在这里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? I am here
你在这上面说  🇨🇳🇬🇧  You said it on it
他说他又在这里见到过你  🇨🇳🇬🇧  He said he had seen you here again
不是说你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Not where you are
我在这里,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Im here, Im here
说你现在在哪里住啊  🇨🇳🇬🇧  Say where do you live now
在这里  🇨🇳🇬🇧  Ad locum
在这里  🇨🇳🇬🇧  Over here

More translations for Anh nói ở đây

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi