Chinese to Vietnamese

How to say 请问哪里有宾馆 in Vietnamese?

Bạn có thể cho tôi biết nơi có một khách sạn

More translations for 请问哪里有宾馆

请问哪里有五星级宾馆  🇨🇳🇬🇧  Where are there five-star hotels
宾馆在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the hotel
请问宾馆怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the hotel
请问图书馆在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the library, please
请问大使馆在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the embassy, please
请问请问哪里有饭店  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a restaurant
请问请问这里哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a toilet here
你好,请问宾馆怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the hotel, please
哪里有酒馆  🇨🇳🇬🇧  Wheres the pub
请问,体育馆在哪  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, wheres the gym
请问哪里有商场  🇨🇳🇬🇧  Where is the mall, please
请问哪里有饭店  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where theres a restaurant
请问哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Where can I tell me where there is a toilet
请问哪里有叉子  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where theres a fork
请问哪里有吃的  🇨🇳🇬🇧  Where to eat, please
请问哪里有就卖  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where to sell
请问哪里有酒卖  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where theres wine for sale
请问哪里有超市  🇨🇳🇬🇧  Where is the supermarket, please
请问哪里有酒店  🇨🇳🇬🇧  Where can I tell you where there is a hotel
请问哪里有饭店  🇨🇳🇬🇧  Where is the hotel, please

More translations for Bạn có thể cho tôi biết nơi có một khách sạn

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng