Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
但是我不害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not afraid | ⏯ |
我心里是想去,但是还是会害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go in my heart, but Im still afraid | ⏯ |
但是我不吃糖,我害怕长胖 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont eat sugar, Im afraid of gaining weight | ⏯ |
苦,我是不怕的 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitter, Im not afraid | ⏯ |
但是我怕 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im afraid | ⏯ |
我认为你会是我的一生,但我怕我是你的一时 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youll be my life, but Im afraid Ill be yours for a while | ⏯ |
这是我的脸 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my face | ⏯ |
我很害怕,害怕我会失败 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Ill fail | ⏯ |
我的脸是小圆脸 🇨🇳 | 🇬🇧 My face is a small round face | ⏯ |
我不害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not afraid | ⏯ |
你是我的,但是只是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre mine, but its just mine | ⏯ |
那时的我害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 I was scared at that time | ⏯ |
你不用害怕,我们是坦诚的 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to be afraid, were honest | ⏯ |
我会的,但你也是 🇨🇳 | 🇬🇧 I will, but so will you | ⏯ |
但是我怕疼 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im afraid of pain | ⏯ |
但是我怕火 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im afraid of fire | ⏯ |
但是我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 But I wont | ⏯ |
我害怕同学门听不懂我讲的,害怕连累我的同伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid my classmates dont understand what Im saying, im afraid of even affecting my companions | ⏯ |
我只是害怕这 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just afraid of this | ⏯ |
但是我怕不安全 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im afraid its not safe | ⏯ |