幸福家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Family | ⏯ |
幸福的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy family | ⏯ |
我是群聊板桥大家庭的Gwen.Guo 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Gwen.Guo of the Boardbridge Family | ⏯ |
我有一个幸福的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a happy family | ⏯ |
这就是我幸福的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my happy family | ⏯ |
多么幸福的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 What a happy family | ⏯ |
我也有一个幸福的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 I also have a happy family | ⏯ |
幸福的一家 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy family | ⏯ |
当然,家庭很幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course, the family is happy | ⏯ |
大家都幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybodys happy | ⏯ |
很幸福的做家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Very happy to do homework | ⏯ |
幸福的一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy family | ⏯ |
我以为会有一个幸福的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought there would be a happy family | ⏯ |
我们是幸福的一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 We are a happy family | ⏯ |
幸福一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy family | ⏯ |
很荣幸认识大家 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you | ⏯ |
幸福的一群人 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy group of people | ⏯ |
我有幸福的家 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a happy family | ⏯ |
我的原来的家庭并不幸福,我希望我遇到他,和他有一个幸福的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 My old family was not happy, and I wish I met him, and he had a happy family | ⏯ |
是一个大家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a big family | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |