你现在怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing now | ⏯ |
他现在怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows he doing now | ⏯ |
现在感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you feel now | ⏯ |
你现在的心情怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling now | ⏯ |
这是样品货在厂里,现在不卖 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the sample goods in the factory, not for sale now | ⏯ |
现在怎么样?货款可以转来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going now? Can the money be transferred | ⏯ |
现在卖的货收钱很难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to collect money for the goods sold now | ⏯ |
它们现在怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 How are they doing now | ⏯ |
现在餐厅怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the restaurant now | ⏯ |
你现在感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling now | ⏯ |
你现在汉语说的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats what you say in Chinese now | ⏯ |
怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell it | ⏯ |
那你现在喜欢怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you like now | ⏯ |
你的英语水平现在怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How is your English now | ⏯ |
阿鑫姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 AXin sister | ⏯ |
现在怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Now what | ⏯ |
你的中文现在练习的怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your Chinese practicing now | ⏯ |
你觉得你现在的公司怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of your current company | ⏯ |
现在地球上的动物怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 What about the animals on Earth now | ⏯ |
现在工作怎么样?顺利吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your job now? Is it going well | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |