Chinese to Vietnamese

How to say 我还要几款,现在没货了 in Vietnamese?

Tôi đã có thêm một vài, và tôi ra khỏi cổ phiếu bây giờ

More translations for 我还要几款,现在没货了

货款还没给我  🇨🇳🇬🇧  I havent paid for it yet
这几款有现货  🇨🇳🇬🇧  These are in stock
这个款现在已经没有现货了  🇨🇳🇬🇧  This one is out of stock now
这个款式没有货,订不了货了现在  🇨🇳🇬🇧  This style is out of stock, cant order now
新款还没有现货,现在工厂都在赶订单的货  🇨🇳🇬🇧  The new model is not in stock yet, and now the factory is rushing to order the goods
这个款现在已经没有货了  🇨🇳🇬🇧  This money is out of stock now
现在没货  🇨🇳🇬🇧  Its out of stock now
这几款鞋子还有货  🇨🇳🇬🇧  These shoes are still in stock
卸妆水现在还没有现货  🇨🇳🇬🇧  Makeup removal water is not out of stock yet
我们现在没有现货  🇨🇳🇬🇧  We dont have any stock right now
商店说这款没有现货了  🇨🇳🇬🇧  The store says its out of stock
现在没有货  🇨🇳🇬🇧  Theres no stock now
现在你还欠几条,还需要几条  🇨🇳🇬🇧  How many more do you owe now
但是我现在没有现货  🇨🇳🇬🇧  But I dont have any stock now
他说还没收到货款  🇨🇳🇬🇧  He said he hadnt received the payment yet
货款还没有全部付给我  🇨🇳🇬🇧  The money hasnt been paid to me yet
这个款没有货了  🇨🇳🇬🇧  This money is out of stock
没有了,现在快新年了,都没有现货  🇨🇳🇬🇧  No, its almost New Years, theres no spot
但是到现在还没有退款给我  🇨🇳🇬🇧  But theres no refund for me yet
我们现在没有送货  🇨🇳🇬🇧  We dont have delivery now

More translations for Tôi đã có thêm một vài, và tôi ra khỏi cổ phiếu bây giờ

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it