Chinese to Vietnamese

How to say 离开了 in Vietnamese?

Tôi để lại

More translations for 离开了

我要离开了  🇨🇳🇬🇧  Im leaving
我们离开了  🇨🇳🇬🇧  We left
离去离开  🇨🇳🇬🇧  Leave and leave
离开  🇨🇳🇬🇧  Leave
离开  🇨🇳🇬🇧  leave
我已经离开了  🇨🇳🇬🇧  Ive left
他已经离开了  🇨🇳🇬🇧  Hes gone
离开早  🇨🇳🇬🇧  Leave early
离开草  🇨🇳🇬🇧  leave the grass
请离开  🇨🇳🇬🇧  Please leave
离开家  🇨🇳🇬🇧  Leave home
说离开  🇨🇳🇬🇧  Say leave
离开草地,请离开草地  🇨🇳🇬🇧  Leave the grass, please
离开离开尼亚加拉大  🇨🇳🇬🇧  leave Niagara
你要离开我了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you leaving me
已经离开医院了  🇨🇳🇬🇧  Im out of the hospital
后天我就离开了  🇨🇳🇬🇧  I left the day after
离开学校  🇨🇳🇬🇧  Get out of school
厄运离开  🇨🇳🇬🇧  Doom leaves
无法离开  🇨🇳🇬🇧  Cant leave

More translations for Tôi để lại

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i