Chinese to English
电话号码多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Số điện thoại là gì | ⏯ |
电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the phone number | ⏯ |
你电话号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your phone number | ⏯ |
电话号码是多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Số điện thoại là gì | ⏯ |
你电话号码多少 🇨🇳 | 🇹🇭 หมายเลขโทรศัพท์ของคุณคืออะไร | ⏯ |
电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number | ⏯ |
电话号码 🇨🇳 | 🇺🇦 Номер телефону | ⏯ |
电话号码 🇨🇳 | 🇰🇷 전화 번호 | ⏯ |
电话号码 🇨🇳 | 🇯🇵 電話番号 | ⏯ |
电话号码 🇨🇳 | 🇻🇳 Số điện thoại | ⏯ |
你有电话号码吗?你的电话号码是多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một số điện thoại? Số điện thoại của bạn là gì | ⏯ |
我电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats my phone number | ⏯ |
你的电话号码多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Số điện thoại của bạn là gì | ⏯ |
我电话号码 🇨🇳 | 🇻🇳 Số điện thoại của tôi | ⏯ |
我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number | ⏯ |
电话号码吗 🇨🇳 | 🇹🇭 หมายเลขโทรศัพท์ | ⏯ |
电话号码13667707286 🇨🇳 | 🇻🇳 Số điện thoại 13667707286 | ⏯ |
加电话号码 🇨🇳 | 🇰🇷 전화 번호 추가 | ⏯ |
他的电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats his telephone number | ⏯ |
差一件 🇨🇳 | 🇬🇧 One less than one | ⏯ |
汉堡少给点了一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Hamburg gave less than one | ⏯ |
小于 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than | ⏯ |
不到 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than | ⏯ |
少于 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than | ⏯ |
比这件小一点的还有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it any less than this one | ⏯ |
超过了12个号 🇨🇳 | 🇬🇧 More than 12 numbers | ⏯ |
ferrum(Fe),not less than 🇨🇳 | 🇬🇧 Ferrum (Fe), not than than | ⏯ |
少于25 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than 25 | ⏯ |
低于50% 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than 50% | ⏯ |
夕少 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than sunset | ⏯ |
Choose less than, greater than, or equal to 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose less than greater, than, or equal to | ⏯ |
差一个 🇨🇳 | 🇬🇧 One less | ⏯ |
不到一碗 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than a bowl | ⏯ |
اقل من متر ar | 🇬🇧 Less than a meter | ⏯ |
不到一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than a week | ⏯ |
少于24小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than 24 hours | ⏯ |
少于8小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than 8 hours | ⏯ |
不到一公里 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than a kilometer | ⏯ |