这样贴比较快 🇨🇳 | 🇬🇧 This paste is faster | ⏯ |
这样比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats better | ⏯ |
这样你比较好找 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre better looking | ⏯ |
摩托比较快 🇨🇳 | 🇬🇧 The motorcycle is faster | ⏯ |
比较难,这款比较难做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its harder, its harder to do | ⏯ |
这样写比较容易找到 🇨🇳 | 🇬🇧 Its easier to find writing | ⏯ |
这是卖的比较快的,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its selling faster, isnt it | ⏯ |
这几天下雨,快递比较慢 🇨🇳 | 🇬🇧 It rains these days, the courier is slow | ⏯ |
这个比较慢 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones slower | ⏯ |
这个比较老 🇨🇳 | 🇬🇧 This is older | ⏯ |
这样子穿女人味比较足 🇨🇳 | 🇬🇧 Its more than enough to wear a womans taste | ⏯ |
看鞋才叫人,这样比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the shoes to call people, this is better | ⏯ |
比较 🇨🇳 | 🇬🇧 compare | ⏯ |
比较 🇨🇳 | 🇬🇧 Comparison | ⏯ |
我打英文字比较快 🇨🇳 | 🇬🇧 I type English faster | ⏯ |
这个比较好喝 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones better to drink | ⏯ |
120这款比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 120 This is better | ⏯ |
你这里比较弱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre weaker here | ⏯ |
这是中国比较 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a comparison of China | ⏯ |
这种比较的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Such comparison | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |