Chinese to Vietnamese

How to say 现在货卖的很慢 in Vietnamese?

Hàng hóa đang bán rất chậm ngay bây giờ

More translations for 现在货卖的很慢

现在卖的货收钱很难  🇨🇳🇬🇧  Its hard to collect money for the goods sold now
处理的现在卖的很好  🇨🇳🇬🇧  Handled now selling very well
我现在慢慢的发展  🇨🇳🇬🇧  Im developing slowly now
现在市场卖的很爆款的  🇨🇳🇬🇧  Now the market is selling very hot money
我现在剩很多货  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of goods left now
他现在慢了,但很健康  🇨🇳🇬🇧  He is slow now, but he is healthy
这是样品货在厂里,现在不卖  🇨🇳🇬🇧  This is the sample goods in the factory, not for sale now
以后慢慢发货  🇨🇳🇬🇧  Slowly ship later
现在送货  🇨🇳🇬🇧  Delivery now
现在没货  🇨🇳🇬🇧  Its out of stock now
现货,现货  🇨🇳🇬🇧  Spot, Spot
现货现货  🇨🇳🇬🇧  Spot
是很慢的  🇨🇳🇬🇧  Its slow
数字是卖好慢慢提高的  🇨🇳🇬🇧  The numbers are selling well and slowly improving
在商场里面卖1600的,现在卖889  🇨🇳🇬🇧  It sells 1600 in the mall, and now it sells 889
我现在我的英语慢慢进步了  🇨🇳🇬🇧  Im slowly improving my English now
现在车间货期很紧张  🇨🇳🇬🇧  Now the workshop is very tight
收货太慢  🇨🇳🇬🇧  The receipt is too slow
现在还有哪里的货 现在收到5件货  🇨🇳🇬🇧  Where else are there now, five shipments are now received
现在慢慢适应了,就是学校作业很多  🇨🇳🇬🇧  Now slowly adapted, is a lot of school homework

More translations for Hàng hóa đang bán rất chậm ngay bây giờ

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality