Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
他希望自己是个小巫师 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants himself to be a little wizard | ⏯ |
我不希望自己是一个坏女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to be a bad girl | ⏯ |
我希望自己是被照顾的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish I were taken care of | ⏯ |
我真希望我自己会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish I could speak English myself | ⏯ |
他不希望 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt want to | ⏯ |
我希望自己勇敢,而且不放弃 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish I was brave and not give up | ⏯ |
我希望遵守自己的原则 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to abide by my principles | ⏯ |
我不希望他不相信我们 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want him to believe us | ⏯ |
我不知道,我希望是 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I hope it is | ⏯ |
我希望你要对自己有信心 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to have faith in yourself | ⏯ |
希望你能放过自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you let yourself go | ⏯ |
我希望我们都能好好爱护自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope we all take good care of ourselves | ⏯ |
我只是希望 🇨🇳 | 🇬🇧 I just hope | ⏯ |
我倒是希望 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope so | ⏯ |
希望他 🇨🇳 | 🇬🇧 Hope him | ⏯ |
我希望 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope | ⏯ |
你自己写 🇨🇳 | 🇬🇧 You wrote it yourself | ⏯ |
我希望能够看见更好的自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish I could see a better self | ⏯ |
我希望会有一个更好的自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to have a better self | ⏯ |
我找的老公,我只是想希望对我,我不希望 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a husband, I just want to be on me, I dont want | ⏯ |