有现货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cash in stock | ⏯ |
现在没有货 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no stock now | ⏯ |
都有现货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they in stock | ⏯ |
工厂现在有货在加工吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the factory now processing with goods | ⏯ |
这些有现货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these in stock | ⏯ |
有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres stock | ⏯ |
有现货 🇭🇰 | 🇬🇧 In stock | ⏯ |
有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 There is cash | ⏯ |
我们现在没有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have any stock right now | ⏯ |
现在没有货,上面带字的有货不在这里,现在没有货 🇨🇳 | 🇬🇧 Now there is no goods, the above with the words of the goods are not here, now no goods | ⏯ |
需要现在发货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to ship now | ⏯ |
但是我现在没有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont have any stock now | ⏯ |
现在有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there one now | ⏯ |
现在送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery now | ⏯ |
现在没货 🇨🇳 | 🇬🇧 Its out of stock now | ⏯ |
能看到货吗,有现在的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you see the goods, do you have any pictures now | ⏯ |
333有货,555和666现在没有现货,过完年后才有货 🇨🇳 | 🇬🇧 333 in stock, 555 and 666 are now out of stock, after the end of the year | ⏯ |
现货,现货 🇨🇳 | 🇬🇧 Spot, Spot | ⏯ |
现货现货 🇨🇳 | 🇬🇧 Spot | ⏯ |
都有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 Are in stock | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |