Chinese to Vietnamese

How to say 我已经到关口 in Vietnamese?

Tôi đã đến cổng

More translations for 我已经到关口

我已经到达大门口  🇨🇳🇬🇧  Ive reached the gate
我已经到登机口了  🇨🇳🇬🇧  Ive arrived at the gate
我已经到学校门口了  🇨🇳🇬🇧  Ive already arrived at the school gate
小赵已经到门口了  🇨🇳🇬🇧  Xiao Zhao has arrived at the door
我已经到了  🇨🇳🇬🇧  I have arrived
已经关门了  🇨🇳🇬🇧  Its closed
司机已经到了,在门口  🇨🇳🇬🇧  The driver had arrived at the door
先生,我已经到楼下门口了  🇨🇳🇬🇧  Sir, Ive got to the downstairs door
我我已经到了  🇨🇳🇬🇧  Im already here
已经到了  🇨🇳🇬🇧  Its already
已经到达  🇨🇳🇬🇧  Its arrived
已经到了  🇨🇳🇬🇧  Its already here
已经收到  🇨🇳🇬🇧  Already received
已经收到  🇨🇳🇬🇧  has been received
已经找到  🇨🇳🇬🇧  Weve found it
我已经到家了  🇨🇳🇬🇧  Ive got home
我已经拿到了  🇨🇳🇬🇧  Ive got it
我已经到家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
我们已经到了  🇨🇳🇬🇧  Weve arrived
我们已经到达  🇨🇳🇬🇧  Weve arrived

More translations for Tôi đã đến cổng

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it