Chinese to Vietnamese

How to say 在带一会 in Vietnamese?

Trong một thời với

More translations for 在带一会

会带一些糖  🇨🇳🇬🇧  Will bring some sugar
一会带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you there
一对恋人将会带  🇨🇳🇬🇧  A couple of lovers will take it
一会带你去理发  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to your haircut
我一会带你去找  🇨🇳🇬🇧  Ill take you there in a moment
一会在玩  🇨🇳🇬🇧  One will play
在等一会  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
在躺一会  🇨🇳🇬🇧  Lie down for a while
和谁在一起,带有  🇨🇳🇬🇧  And whos with, with
我不会带回家,我会放在学校  🇨🇳🇬🇧  I wont take it home, Ill put it in school
一会在过去  🇨🇳🇬🇧  For a while in the past
一带一路  🇨🇳🇬🇧  The Belt and Road Initiative
一路一带  🇨🇳🇬🇧  All the way around
我出门会带  🇨🇳🇬🇧  Ill take it when I go out
三带一  🇨🇳🇬🇧  Three belts and one
我会一直都在  🇨🇳🇬🇧  Ill always be there
有机会我带你去看一看  🇨🇳🇬🇧  I have a chance to show you
我会带我的朋友一起来  🇨🇳🇬🇧  Ill bring my friends with me
我带着你,一定会很好玩  🇨🇳🇬🇧  Ill have fun with you
一个带震动,一个不带  🇨🇳🇬🇧  One with vibration, one without

More translations for Trong một thời với

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me