Chinese to Vietnamese

How to say 到磁山 in Vietnamese?

đến núi từ

More translations for 到磁山

到昆山  🇨🇳🇬🇧  To Kunshan
磁带  🇨🇳🇬🇧  Magnetic tape
磁铁  🇨🇳🇬🇧  Magnet
消磁  🇨🇳🇬🇧  Degaussing
磁性  🇨🇳🇬🇧  Magnetic
磁带  🇨🇳🇬🇧  Tape
到达山顶  🇨🇳🇬🇧  Reach the top of the mountain
电磁炉  🇨🇳🇬🇧  Induction
磁共振  🇨🇳🇬🇧  Magnetic resonance
有磁性  🇨🇳🇬🇧  Its magnetic
电磁炮  🇨🇳🇬🇧  Electromagnetic cannon
电磁阀  🇨🇳🇬🇧  Solenoid valve
磁力片  🇨🇳🇬🇧  Magnetic tablets
欢迎到佛山  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Foshan
到山区助学  🇨🇳🇬🇧  Studying in the mountains
移动磁盘  🇨🇳🇬🇧  Move the disk
超电磁炮  🇨🇳🇬🇧  Super Electromagnetic Cannon
电卡消磁  🇨🇳🇬🇧  The card demagnetization
磁州滑板  🇨🇳🇬🇧  Magnetic State Skateboard
到了山下我们需要爬山  🇨🇳🇬🇧  We need to climb the mountain

More translations for đến núi từ

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me