Chinese to Vietnamese

How to say 我联系了拼多多,商家修理! in Vietnamese?

Tôi liên lạc với Dodo, sửa chữa kinh doanh

More translations for 我联系了拼多多,商家修理!

拼多多  🇨🇳🇬🇧  Do more
拼多多  🇨🇳🇬🇧  Dodo dodo
你回家了,联系我  🇨🇳🇬🇧  Youre home, get in touch with me
联系维修人员  🇨🇳🇬🇧  Contact the repair person
联系家属  🇨🇳🇬🇧  Contact family members
有多少家商店  🇨🇳🇬🇧  How many stores are there
家园联系册  🇨🇳🇬🇧  Home Contact Book
多多理解  🇨🇳🇬🇧  More understanding
我联系也不会理的  🇨🇳🇬🇧  I wont be in touch
我的代理会联系你  🇨🇳🇬🇧  My agent will contact you
我已经联系过供应商  🇨🇳🇬🇧  I have contacted the supplier
联系我  🇨🇳🇬🇧  Contact me
我联系过了DK  🇨🇳🇬🇧  I contacted DK
正在联系他处理  🇨🇳🇬🇧  He is being contacted for processing
拼了拼了  🇨🇳🇬🇧  Its spelled out
管家联系不上  🇨🇳🇬🇧  The housekeeper cant get in touch
我联系你的代理人吧  🇨🇳🇬🇧  Ill contact your agent
在我家附近有许多商店  🇨🇳🇬🇧  There are many shops near my home
在我家附近有很多商场  🇨🇳🇬🇧  There are many shopping malls near my home
修理  🇨🇳🇬🇧  Repair

More translations for Tôi liên lạc với Dodo, sửa chữa kinh doanh

拼多多  🇨🇳🇬🇧  Dodo dodo
朵朵  🇨🇳🇬🇧  Dodo
王多多  🇨🇳🇬🇧  Wang Dodo
多多指教  🇨🇳🇬🇧  Dodo teaching
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
我的名字叫多多  🇨🇳🇬🇧  My name is Dodo
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it