拼多多 🇨🇳 | 🇬🇧 Do more | ⏯ |
拼多多 🇨🇳 | 🇬🇧 Dodo dodo | ⏯ |
你回家了,联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre home, get in touch with me | ⏯ |
联系维修人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact the repair person | ⏯ |
联系家属 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact family members | ⏯ |
有多少家商店 🇨🇳 | 🇬🇧 How many stores are there | ⏯ |
家园联系册 🇨🇳 | 🇬🇧 Home Contact Book | ⏯ |
多多理解 🇨🇳 | 🇬🇧 More understanding | ⏯ |
我联系也不会理的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be in touch | ⏯ |
我的代理会联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 My agent will contact you | ⏯ |
我已经联系过供应商 🇨🇳 | 🇬🇧 I have contacted the supplier | ⏯ |
联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact me | ⏯ |
我联系过了DK 🇨🇳 | 🇬🇧 I contacted DK | ⏯ |
正在联系他处理 🇨🇳 | 🇬🇧 He is being contacted for processing | ⏯ |
拼了拼了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its spelled out | ⏯ |
管家联系不上 🇨🇳 | 🇬🇧 The housekeeper cant get in touch | ⏯ |
我联系你的代理人吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact your agent | ⏯ |
在我家附近有许多商店 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many shops near my home | ⏯ |
在我家附近有很多商场 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many shopping malls near my home | ⏯ |
修理 🇨🇳 | 🇬🇧 Repair | ⏯ |
拼多多 🇨🇳 | 🇬🇧 Dodo dodo | ⏯ |
朵朵 🇨🇳 | 🇬🇧 Dodo | ⏯ |
王多多 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Dodo | ⏯ |
多多指教 🇨🇳 | 🇬🇧 Dodo teaching | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
我的名字叫多多 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Dodo | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |