Chinese to Vietnamese

How to say 一顿兑换 in Vietnamese?

Một bữa ăn của trao đổi

More translations for 一顿兑换

兑换兑换  🇨🇳🇬🇧  Redemption
兑换  🇨🇳🇬🇧  Exchange
兑换钱  🇨🇳🇬🇧  Exchange money
兑换券  🇨🇳🇬🇧  Redemption vouchers
我要兑换  🇨🇳🇬🇧  Id like to exchange it
言传兑换  🇨🇳🇬🇧  Word exchange
岩转兑换  🇨🇳🇬🇧  Rock conversion
兑换泰铢  🇨🇳🇬🇧  Exchange thai baht
外币兑换  🇨🇳🇬🇧  Foreign currency exchange
货币兑换  🇨🇳🇬🇧  Currency exchange
兑换比例  🇨🇳🇬🇧  Redemption ratio
兑换外币  🇨🇳🇬🇧  Exchange of foreign currency
货币兑换  🇨🇳🇬🇧  Currency Exchange
兑换零钱  🇨🇳🇬🇧  Exchange for change
兑换货币  🇨🇳🇬🇧  Exchange currency
兑换现金  🇨🇳🇬🇧  Cash exchange
外汇兑换  🇨🇳🇬🇧  Foreign exchange
要兑换成rmb  🇨🇳🇬🇧  To exchange for rmb
人民币兑换  🇨🇳🇬🇧  RMB exchange
兑换实体票  🇨🇳🇬🇧  Redeem ingable tickets

More translations for Một bữa ăn của trao đổi

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50  🇨🇳🇬🇧  Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me