Vietnamese to Chinese

How to say Đốt cho nó cho in Chinese?

将其刻录

More translations for Đốt cho nó cho

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo  🇨🇳🇬🇧  O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no

More translations for 将其刻录

记录每一个时刻  🇨🇳🇬🇧  Record every moment
你是要带刻录的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to bring a burn
带刻录也有,但是比较贵  🇨🇳🇬🇧  With burning, there are, but it is more expensive
立刻立刻  🇨🇳🇬🇧  Immediately
时时刻刻  🇨🇳🇬🇧  Always
片刻片刻  🇨🇳🇬🇧  For a moment
其他人都是将就  🇨🇳🇬🇧  Everyone else will be on
立刻  🇨🇳🇬🇧  Immediately
片刻  🇨🇳🇬🇧  Moment
刻度  🇨🇳🇬🇧  Scale
时刻  🇨🇳🇬🇧  Moment
雕刻  🇨🇳🇬🇧  Carving
一刻  🇨🇳🇬🇧  Moment
雕刻  🇨🇳🇬🇧  carving
此刻  🇨🇳🇬🇧  Now
石刻  🇨🇳🇬🇧  Stone
深刻  🇨🇳🇬🇧  Profound
刻本  🇨🇳🇬🇧  Engraved
K歌,你见过没有?将至其声其上来  🇭🇰🇬🇧  K Song, have you seen it
录像  🇨🇳🇬🇧  Video