贝壳 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell | ⏯ |
贝壳 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell | ⏯ |
你说什么?我没明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say? I dont understand | ⏯ |
你说什么我没明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What you said I didnt understand | ⏯ |
没明白什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what that means | ⏯ |
明白什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Know what | ⏯ |
我没明白你想干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you want to do | ⏯ |
贝壳的 🇨🇳 | 🇬🇧 Shells | ⏯ |
贝壳嘅 🇭🇰 | 🇬🇧 shell | ⏯ |
捡贝壳 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick up the shells | ⏯ |
是不是没看明白什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you see what it means | ⏯ |
我是贝壳收藏者 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a shell collector | ⏯ |
没看明白写的什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you see what youre writing | ⏯ |
没有明白什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what that means | ⏯ |
你说什么我没有听明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What you said I didnt understand | ⏯ |
是我没看明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see it | ⏯ |
我没明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
我没听明白你说的是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt understand what you meant | ⏯ |
司马贝壳 🇨🇳 | 🇬🇧 Sima shell | ⏯ |
收集贝壳 🇨🇳 | 🇬🇧 Collecting shells | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |