我想我想要不然 🇨🇳 | 🇬🇧 I think I want it not to | ⏯ |
你想不想到江边走一走 🇭🇰 | 🇬🇧 Do you want to walk along the river | ⏯ |
想要一张说走就走的机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Want a ticket that says youre leaving | ⏯ |
你要想走,你就去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to go, you go | ⏯ |
我突然又不想吃了,我就烧一点水,就OK了 🇨🇳 | 🇬🇧 Suddenly I dont want to eat, Ill burn a little water, JUST OK | ⏯ |
想一个人走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to walk alone | ⏯ |
我想去走一走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go for a walk | ⏯ |
完全不想走 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go at all | ⏯ |
我要走了,你不想见见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving, dont you want to see me | ⏯ |
想想这一星期我居然熬过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about the week Ive had | ⏯ |
我想要出去走一走,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out for a walk, okay | ⏯ |
我突然想到一个问题想要问你 🇨🇳 | 🇬🇧 I suddenly came up with a question I wanted to ask you | ⏯ |
是的,我想要不我不想要 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I dont want it or not | ⏯ |
不然我们走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Or well go | ⏯ |
要是不想干就下班 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont want to do it, youll leave work | ⏯ |
你到底想不想要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to or not | ⏯ |
我不想要 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want it | ⏯ |
我想要了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want it | ⏯ |
我忽然想起了第一次 🇨🇳 | 🇬🇧 I suddenly remembered the first time | ⏯ |
我不想让你走 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you to go | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |