Vietnamese to Chinese

How to say Quả này là cây cảnh in Chinese?

这种水果是观赏树

More translations for Quả này là cây cảnh

Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 这种水果是观赏树

观赏  🇨🇳🇬🇧  Watch
请观赏  🇨🇳🇬🇧  Watch it
苹果是一种水果  🇨🇳🇬🇧  Apple is a kind of fruit
他给树浇水、摘苹果、种花  🇨🇳🇬🇧  He watered the trees, picked apples, planted flowers
谢谢观赏  🇨🇳🇬🇧  Thanks for watching
在树上水果  🇨🇳🇬🇧  Fruit on the tree
这种树枝  🇨🇳🇬🇧  This branch
苹果香蕉是一种水果  🇨🇳🇬🇧  Apple banana is a kind of fruit
种树  🇨🇳🇬🇧  plant trees
观赏的房屋  🇨🇳🇬🇧  Watch the house
第一次吃这种水果  🇨🇳🇬🇧  Eat this fruit for the first time
这果树是你家的  🇨🇳🇬🇧  Is this fruit tree yours
这个是水果  🇨🇳🇬🇧  This is fruit
桔子是水果的一种  🇨🇳🇬🇧  Orange is a kind of fruit
种花种草种树  🇨🇳🇬🇧  Plant flowers and grass trees
果树  🇨🇳🇬🇧  Fruit trees
这是水果,枇杷  🇨🇳🇬🇧  This is fruit, swashes
这是什么水果  🇨🇳🇬🇧  What kind of fruit is this
你喜欢哪种水果  🇨🇳🇬🇧  What kind of fruit do you like
她喜欢各种水果  🇨🇳🇬🇧  She likes all kinds of fruits