Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
观赏 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch | ⏯ |
请观赏 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch it | ⏯ |
苹果是一种水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple is a kind of fruit | ⏯ |
他给树浇水、摘苹果、种花 🇨🇳 | 🇬🇧 He watered the trees, picked apples, planted flowers | ⏯ |
谢谢观赏 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks for watching | ⏯ |
在树上水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Fruit on the tree | ⏯ |
这种树枝 🇨🇳 | 🇬🇧 This branch | ⏯ |
苹果香蕉是一种水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple banana is a kind of fruit | ⏯ |
种树 🇨🇳 | 🇬🇧 plant trees | ⏯ |
观赏的房屋 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch the house | ⏯ |
第一次吃这种水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat this fruit for the first time | ⏯ |
这果树是你家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this fruit tree yours | ⏯ |
这个是水果 🇨🇳 | 🇬🇧 This is fruit | ⏯ |
桔子是水果的一种 🇨🇳 | 🇬🇧 Orange is a kind of fruit | ⏯ |
种花种草种树 🇨🇳 | 🇬🇧 Plant flowers and grass trees | ⏯ |
果树 🇨🇳 | 🇬🇧 Fruit trees | ⏯ |
这是水果,枇杷 🇨🇳 | 🇬🇧 This is fruit, swashes | ⏯ |
这是什么水果 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of fruit is this | ⏯ |
你喜欢哪种水果 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of fruit do you like | ⏯ |
她喜欢各种水果 🇨🇳 | 🇬🇧 She likes all kinds of fruits | ⏯ |