Chinese to Vietnamese
How to say 老婆,这个号码是中国联通的,老公,这个号码是中国移动的不一样的 in Vietnamese?
Vợ, số này là Trung Quốc Unicom, chồng, số này là khác nhau từ Trung Quốc điện thoại di động
我的号码是中国号,中国移动 🇨🇳 | 🇬🇧 My number is China No | ⏯ |
这是她的中国时间号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is her Chinese time number | ⏯ |
就不是这个号码了,是别的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not the number, its another number | ⏯ |
我们中国有三家运营商,您这个号码不是移动的 🇨🇳 | 🇬🇧 We have three operators in China, do you have this number is not mobile | ⏯ |
不是,这个是中国联通 🇨🇳 | 🇬🇧 No, this is China Unicom | ⏯ |
这个是一个号均码的,都是一个号 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a number of average size, are a number | ⏯ |
这个是中号的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is medium | ⏯ |
中国尺码和美国尺码是不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The size of China is different from that of the United States | ⏯ |
这是她的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres her number | ⏯ |
这是我的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my number | ⏯ |
这个号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This number | ⏯ |
中国移动中国电信中国联通 🇨🇳 | 🇬🇧 MobileTelecomChina Unicom | ⏯ |
这个是我的微信号码,也是我的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my WeChat number and my phone number | ⏯ |
在中国其他地方有办过中国联通的号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever run a China Unicom number elsewhere in China | ⏯ |
这是你的号码吗? 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your number | ⏯ |
这个是物流号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the logistics number | ⏯ |
好的,这个号码就是微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, thats WeChat | ⏯ |
你在中国有中国的手机号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Chinese mobile phone number in China | ⏯ |
中国老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese wife | ⏯ |
这个号码是联通的,联通在对面对面可以办理 🇨🇳 | 🇬🇧 This number is Unicom, Unicom can handle face-to-face | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50 🇨🇳 | 🇬🇧 Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50 | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |