Chinese to Vietnamese

How to say 这个是用来干嘛的?可以吃吗 in Vietnamese?

Cái này để làm gì? Tôi có thể ăn nó không

More translations for 这个是用来干嘛的?可以吃吗

这个是干嘛用的  🇨🇳🇬🇧  Whats this for
这三个是干嘛用的  🇨🇳🇬🇧  What are these three for
你来这里是干嘛的  🇨🇳🇬🇧  What are you doing here
可以用这个吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use this
这个可以用吗  🇨🇳🇬🇧  Can this work
你是来干嘛的  🇨🇳🇬🇧  What are you doing here
这个可以吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can im going to eat this one
租的干嘛用  🇨🇳🇬🇧  Whats the use of rent
这个可以使用吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be used
你干嘛来这里  🇨🇳🇬🇧  Why are you here
这个是可以沾着吃的  🇨🇳🇬🇧  This one can be eaten with food
这个是可以喝的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this to drink
动车上这个到底干嘛用的啊?难道就我一个人不知道干嘛用的吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the use of this in the car? Is it just that I dont know what to use
这个我用会,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Ill use this, okay
这个可以用于cbd吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be used for cbd
这个案板可以用吗  🇨🇳🇬🇧  Can this case board work
这个可以一起使用的吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be used together
你问这个干嘛  🇨🇳🇬🇧  Why are you asking this
这两个药可以可以同时服用是吗  🇨🇳🇬🇧  These two medicines can be taken at the same time, right
毛巾可以换干净的嘛  🇨🇳🇬🇧  The towel can be replaced with a clean one

More translations for Cái này để làm gì? Tôi có thể ăn nó không

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu