你忙不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy | ⏯ |
不忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not busy | ⏯ |
不说了你忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say youre busy | ⏯ |
你现在忙不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not busy right now | ⏯ |
你不忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you busy | ⏯ |
你不忙呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not busy | ⏯ |
你要忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be busy | ⏯ |
现在不忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not busy now | ⏯ |
来不及了,你先忙吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late, youre busy | ⏯ |
忙不忙呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy, not busy | ⏯ |
忙忘了回你了,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to forget to go back to you | ⏯ |
节日忙到了,你很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 The holidays are busy, youre busy | ⏯ |
不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Not busy | ⏯ |
不忙啊,怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not busy | ⏯ |
你忙什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you up to | ⏯ |
你忙完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you done | ⏯ |
好了你忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, youre busy | ⏯ |
你忙好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy | ⏯ |
等你不忙了,我们再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Well talk when youre not busy | ⏯ |
你做这些不行,主要你太忙了,工厂里你忙不过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant do this, mainly youre too busy, youre too busy in the factory | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |