Vietnamese to Chinese

How to say Dạo này không ăn được in Chinese?

这不能吃

More translations for Dạo này không ăn được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive

More translations for 这不能吃

这个不能吃  🇨🇳🇬🇧  This one cant be eaten
如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜  🇨🇳🇬🇧  如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜
这个不能吃哦  🇨🇳🇬🇧  This one cant be eaten
这个东西不能吃,能不能够  🇨🇳🇬🇧  Cant you eat this thing, can it
不能吃  🇨🇳🇬🇧  Cant eat
不能多吃  🇨🇳🇬🇧  Cant eat more
不能吃饱  🇨🇳🇬🇧  Cant eat enough
你能不能吃辣  🇨🇳🇬🇧  Can you eat spicy
能不能吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Can you eat hot pot
能不能煮着吃  🇨🇳🇬🇧  Can you cook it
这个能吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can you eat this one
这么能吃啊  🇨🇳🇬🇧  So delicious
明天不能在这边吃饭  🇨🇳🇬🇧  I cant eat here tomorrow
不能吃太饱  🇨🇳🇬🇧  Cant eat too much
不能吃零食  🇨🇳🇬🇧  You cant eat snacks
不能做爱,不能吃猪肉,不能喝酒  🇨🇳🇬🇧  Cant have sex, cant eat pork, cant drink
这不可能  🇨🇳🇬🇧  Thats impossible
不能这样  🇨🇳🇬🇧  It cant be like this
不能这样  🇨🇳🇬🇧  You cant do this
可能会不够吃  🇨🇳🇬🇧  May not eat enough