Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
英语,英语,英语 🇨🇳 | 🇬🇧 English, English, English | ⏯ |
英语分美式英语和英式英语 🇨🇳 | 🇬🇧 English divided into American English and British English | ⏯ |
英语 🇨🇳 | 🇬🇧 English | ⏯ |
英语 🇨🇳 | 🇬🇧 English | ⏯ |
英式英语 🇨🇳 | 🇬🇧 English | ⏯ |
英式英语 🇨🇳 | 🇬🇧 English English | ⏯ |
英语口语 🇨🇳 | 🇬🇧 Spoken English | ⏯ |
英语语法 🇨🇳 | 🇬🇧 English grammar | ⏯ |
英式英语和美式英语 🇨🇳 | 🇬🇧 British English and American English | ⏯ |
英语是英国语言 🇨🇳 | 🇬🇧 English is english Chinese | ⏯ |
我要回家学英语学英语学英语,我要回家学英语学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home to learn English, Im going home to learn English | ⏯ |
蒙语,汉语,英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Mongolian, Chinese, English | ⏯ |
中文,英语,中文,英语,中文,英语,中文,英语,中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese, English, Chinese, English, Chinese, English, Chinese, English, Chinese | ⏯ |
英语节 🇨🇳 | 🇬🇧 English Festival | ⏯ |
讲英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak English | ⏯ |
用英语 🇨🇳 | 🇬🇧 In English | ⏯ |
说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak English | ⏯ |
英语课 🇨🇳 | 🇬🇧 English | ⏯ |
英语书 🇨🇳 | 🇬🇧 English book | ⏯ |
不英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Not English | ⏯ |