Chinese to Vietnamese

How to say 你是爱好 in Vietnamese?

Bạn là một sở thích

More translations for 你是爱好

مەن سىزنى سۆيىمەن  ug🇬🇧  我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你
你好可爱,我好爱  🇨🇳🇬🇧  You are so lovely, I love you so much
你的爱好是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your hobby
爱好爱好  🇨🇳🇬🇧  Hobbies
你好可爱  🇨🇳🇬🇧  Youre so cute
我好爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you so much
你好,我爱你  🇨🇳🇬🇧  Hello, I love you
你好,就是找你的,却是爱人  🇨🇳🇬🇧  Hello, is to find you, but love
我的爱好是喜欢你  🇨🇳🇬🇧  My hobby is like you
表是你的唯一爱好  🇨🇳🇬🇧  Table is your only hobby
你的爱好是远足吗  🇨🇳🇬🇧  Is your hobby hiking
我的爱好是  🇨🇳🇬🇧  My hobby is
你好,我很爱你  🇨🇳🇬🇧  Hello, I love you very much
我爱你,你好吗  🇨🇳🇬🇧  I love you
你真好爱你哦  🇨🇳🇬🇧  You love you so much
你好,你的可爱  🇨🇳🇬🇧  Hello, your cute
爱是你我  🇨🇳🇬🇧  Love is you and me
我好爱你哟  🇨🇳🇬🇧  I love you so much
好的,我爱你  🇨🇳🇬🇧  Okay, I love you
你们好可爱  🇨🇳🇬🇧  Youre so cute

More translations for Bạn là một sở thích

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita